Có 2 kết quả:

幼时 yòu shí ㄧㄡˋ ㄕˊ幼時 yòu shí ㄧㄡˋ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

childhood

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

childhood

Bình luận 0